mukashi là gì? Nghĩa của từ 昔 むかし trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu mukashi là gì? Nghĩa của từ 昔 むかし trong tiếng Nhật.
Từ vựng : 昔
Cách đọc : むかし. Romaji : mukashi
Ý nghĩa tiếng việ t : ngày xưa
Ý nghĩa tiếng Anh : old times, the old days
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
昔のことを思い出したの。
Mukashi no koto o omoidashi ta no.
Anh lại nhớ lại chuyện ngày xưa à?
昔話を聞きたい。
Mukashibanashi wo kikitai.
Tôi muốn nghe chuyện ngày xưa.
Xem thêm :
Từ vựng : 訳
Cách đọc : わけ. Romaji : wake
Ý nghĩa tiếng việ t : nguyên nhân
Ý nghĩa tiếng Anh : reason, sense
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
そんな訳で、私は仕事を辞めました。
Sonna wake de, watashi ha shigoto o yame mashi ta.
Ví lý do đó nên tôi đã nghỉ việc
言い訳をしないでください。
Iiwake wo shinaidekudasai.
Đứng có nói lý do lý trấu.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : mukashi là gì? Nghĩa của từ 昔 むかし trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook