từ điển nhật việt

myounichi là gì? Nghĩa của từ 明日 みょうにち trong tiếng Nhậtmyounichi là gì? Nghĩa của từ 明日  みょうにち trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu myounichi là gì? Nghĩa của từ 明日 みょうにち trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 明日

Cách đọc : みょうにち. Romaji : myounichi

Ý nghĩa tiếng việ t : ngày mai (cách nói rất lịch sự)

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

明日、会議を開きます。
myounichi kaigi wo aki masu
Ngày mai sẽ mở cuộc họp

明日、おじさんの家に訪問します。
myounichi ojisan no uchi ni houmon shi masu
Ngày mai tôi sẽ tới thăm nhà của ông chú.

Xem thêm :
Từ vựng : 資料

Cách đọc : しりょう. Romaji : shiryou

Ý nghĩa tiếng việ t : tài liệu

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

図書館で資料を借りてきました。
toshokan de shiryou wo kari te ki mashi ta
Tôi đã mượn tài liệu tại thư viện

資料を準備しましたか。
shiryou wo junbi shi mashi ta ka
Đã chuẩn bị tài liệu chưa?

Từ vựng tiếng Nhật khác :

doan-the-tap-the là gì?

nhat-cuc-do là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : myounichi là gì? Nghĩa của từ 明日 みょうにち trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook