từ điển nhật việt

nai là gì? Nghĩa của từ 無い ない trong tiếng Nhậtnai là gì? Nghĩa của từ 無い  ない trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu nai là gì? Nghĩa của từ 無い ない trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 無い

Cách đọc : ない. Romaji : nai

Ý nghĩa tiếng việ t : không có

Ý nghĩa tiếng Anh : to not be

Từ loại : tính từ, hình dung từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

ここには何も無い。
Koko ni ha nani mo nai.
Không có gì ở đây

冷蔵庫に食べ物がない。
Reizouko ni tabemono ganai.
Không có đồ ăn trong tủ lạnh.

Xem thêm :
Từ vựng : 風邪

Cách đọc : かぜ. Romaji : kaze

Ý nghĩa tiếng việ t : cảm, bệnh cảm

Ý nghĩa tiếng Anh : cold (illness)

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

私は風邪をひきました。
Watashi ha kaze wo hikimashita.
Tôi đã bị cảm

風邪を引かないように自分の元気を守ってください。
Kaze wo hikanaiyouni jibun no genki wo mamottekudasai.
Hãy giữ gìn sức khoẻ bản thân sao cho không bị cảm.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

kiiro là gì?

yasashii là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : nai là gì? Nghĩa của từ 無い ない trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook