ngữ pháp tiếng Nhật

Ngữ pháp こと koto

Ngữ pháp こと koto (tiếp theo)

ことだから (kotodakara)

Cách chia:  Nのことだから (N thường là danh từ chỉ người)

Diễn tả một phán đoán về N nào đó mà cả người nói và người nghe đều biết rõ để làm cơ sở phán đoán ở vế sau.

Ví dụ

率直な山田さんのことだから、うそをつくなんてできないよ。
Socchoku na Yamada san no kotodakara, uso wo tsukunante dekinai yo.
Vì là anh Yamada thật thà nên chuyện nói dối gì đó thì không thể đâu.

生意気なあの子のことだから、叱られても気にしないだろう。
Namaiki na anoko no kotodakara, shikararetemo ki ni shinai darou.
Vì là đứa bé hỗn hào đấy nên chắc dù có bị mắng thì nó cũng không để tâm đâu.

慎重な田中さんのことだから、無理なことを絶対にしない。
Shinchou na Tanaka san no kotodakara, muri na koto wo zettai ni shinai.
Vì là anh Tanaka thận trọng nên tuyệt đối sẽ không làm điều vô lý đâu.

器用なクラス長のことだから、難しい折り紙でも簡単に出来た。
Kiyou na kurasu chou no kotodakara, muzukashii origami demo kantan ni dekita.
Vì là lớp trưởng khéo tay nên một hình gấp giấy khó cũng làm được đơn giản.

有名なクックのことだから、フランスの料理もうまく作れた。
Yuumei na kukku no kotodakara, furansu no ryouri mo umaku tsukureta.
Vì là đầu bếp nổi tiếng nên món ăn Pháp cũng có thể nấu giỏi.

ことだし (kotodashi)

Cách chia:
Aな/Nである+ことだし
Aな+なことだし
Aい/V+ことだし

Diễn tả một lý do, tình huống nào đó làm căn cứ cho phán đoán, quyết định ở vế sau.

Ví dụ

雨も止んだことだし、出かけようよ。
Ame mo yanda kotodashi, dekakeyou yo.
Mưa cũng đã ngừng rồi, đi ra ngoài thôi!

彼も謝ったことだし、彼にもう一度チャンスをあげよう。
Kare mo ayamatta kotodashi, kare ni mou ichido chansu wo ageyou.
Anh ta cũng đã xin lỗi rồi, hãy cho anh ta thêm một cơ hội nữa thôi.

もう過ごしたことであることだし、忘れたほうがいい。
Mou sugoshita koto de arukotodashi, wasure ta hou ga ii.
Cũng là chuyện đã qua rồi, nên quên đi thì hơn.

過去の間違いであることだし、彼女に許してあげよう。
Kako no machigai dearu kotodashi, kanojo ni yurushite ageyou.
Là lỗi sai trong quá khứ rồi nên hãy tha thứ cho cô ấy đi.

外が暖かくなることだし、一緒に遊びに行こう。
Soto ga atataku naru kotodashi, issho ni asobi ni ikou.
Bên ngoài cũng đã ấm lên rồi, cùng đi ra ngoài chơi thôi.

Chú ý: Đây là lối văn nói, nhưng có phần kiểu cách hơn nếu so với cấu trúc 「し」

ことはない (kotohanai)

Cách chia: Vる+ことはない

Diễn tả ý nghĩa “không cần thiết phải làm một hành động, một sự việc nào đó”. Cấu trúc này thường dùng để khích lệ, khuyến cáo một người nào đó.

Ví dụ

詳しいことを言うことはないよ。大まかな説明ししてください。
Kuwashii koto wo iu koto ha naiyo. Oomaka na setsumei shitekudasai.
Không cần phải nói chi tiết đâu. Chỉ cần giải thích tóm tắt thôi.

一人でそこに行くことはない。家族と友達と一緒に来ても構いませんよ。
HItori de soko ni iku kotohanai. Kazoku to tomodachi to issho ni kitemo kamaimasen yo.
Không nhất thiết phải đi một mình tới đó đâu. Đến cùng bạn bè hay gia đình cũng không sao đâu.

せっかくこんなところに行くことはない。誰か君の代わりに行かせたほうがいい。
Sekkaku konna tokoro ni iku kotohanai. Dareka kimi no kawari ni ikasetahougaii.
Không cần phải đích thân tới chỗ này đâu. Bắt ai đó đi thay cậu là được mà.

二度も読むことはない。一度でいいです。
Nido mo yomu koto ha nai. Ichido deiidesu.
Không cần phải đọc lại hai lần đâu. Một lần là được.

負けたら、泣くことはない。君たちは必死にがんばったから。
Make tara, nakukoto hanai. Kimi tachi ha hisshi ni ganbattakara.
Nếu thua thì không cần phải khóc. Các cậu đã cố gắng hết sức rồi.

Phần tiếp theo mời các bạn xem tại trang sau

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *