Ngữ pháp tiếng Nhật N3ngữ pháp tiếng Nhật

Ngữ pháp たて tateNgữ pháp たて tate

Học ngữ pháp là một việc hết sức quan trọng trong quá trình học ngoại ngữ. Tuy nhiên trong quá trình học có rất nhiều cấu trúc được giới thiệu, đôi khi được giới thiệu nhiều lần, làm chúng ta bị lẫn lộn, hoặc không nhớ hết. Chắc hẳn bạn sẽ không ít lần thắc mắc về ý nghĩa của một cấu trúc ngữ pháp nào đó. Liệu nó có ý nghĩa này không? ngoài cách dùng này nó còn cách dùng nào khác không? Để giúp các bạn trong các tình huống đó, chúng tôi sẽ tổng hợp tổng hợp và giới thiệu tất cả cách dùng của từng hiện tượng ngữ pháp tiếng Nhật. Trong bài này, mời các bạn cùng tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp たて tate

Cấu trúc gốc

たて (tate)

Cấp độ: N3

Cách chia:
Vます(bỏ ます)+たての+N
Vます(bỏ ます)+たてだ

Diễn tả ý nghĩa “vừa mới…làm xong…”.

Ví dụ

この魚は焼きたてです。
Kono sakana ha yaki tate desu.
Con cá này vừa mới nướng.

揚げたてのパンはとてもおいしい。
agetate no pan ha totemo oishii.
Bánh mì vừa nướng rất ngon

母の作りたてのご飯はいいにおいがする。
haha no tsukuritate no gohan ha ii nioi ga suru.
Cơm mẹ vừa nấu có mùi rất thơm

私は取り立ての写真を気に入らない。
watashi ha toritate no shashin o kiniira nai.
Tôi không thích bức ảnh vừa chụp.

買いたてのコートは色がいいですよ。
Kai tate no kōto ha iro ga ii desu yo.
Cái áo khoác vừa mua có màu đẹp đấy.

Trên đây là nội dung tổng hợp cấu trúc Ngữ pháp tiếng nhật たて tate. Ngữ pháp tiếng Nhật hi vọng bài viết này có ích đối với bạn. Mời các bạn cùng tham khảo những bài tổng hợp khác trong chuyên mục: ngữ pháp tiếng Nhật

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *