ngữ pháp tiếng Nhật

Ngữ pháp どこか dokokaNgữ pháp どこか dokoka

Học ngữ pháp là một việc hết sức quan trọng trong quá trình học ngoại ngữ. Tuy nhiên trong quá trình học có rất nhiều cấu trúc được giới thiệu, đôi khi được giới thiệu nhiều lần, làm chúng ta bị lẫn lộn, hoặc không nhớ hết. Chắc hẳn bạn sẽ không ít lần thắc mắc về ý nghĩa của một cấu trúc ngữ pháp nào đó. Liệu nó có ý nghĩa này không? ngoài cách dùng này nó còn cách dùng nào khác không? Để giúp các bạn trong các tình huống đó, chúng tôi sẽ tổng hợp tổng hợp và giới thiệu tất cả cách dùng của từng hiện tượng ngữ pháp tiếng Nhật. Trong bài này, mời các bạn cùng tìm hiểu cấu trúc Ngữ pháp どこか dokoka

Ngữ pháp どこか dokoka

Diễn tả ý nghĩa “không biết cụ thể là chỗ nào nhưng có chỗ như vậy”.

Ví dụ

あの子はどこか息子に似ているところがある。
Anoko ha dokoka musuko ni niteiru tokoro ga aru.
Đứa bé đó có điểm gì đó giống với con trai tôi.

ここでどこか親しい感じがする。
Koko de dokoka shitashii kanji ga suru.
Chỗ này có cảm giác thân thiết nào đó.

どこか正しくないところがありそうだ。
Dokoka tadashikunai tokoro ga arisou da.
Hình như có chỗ nào đó không đúng.

このロボットはどこか他の部分に合わないところがあるようだ。
Kono robotto ha dokoka hoka no bubun ni awanai tokoro ga aru you da.
Con robot này hình như có chỗ nào đó không hợp với những bộ phận còn lại.

どこか変だ。
dokoka hen da.
Có chỗ nào đó kì lạ.

Trên đây là nội dung tổng hợp cấu trúc Ngữ pháp どこか dokoka. Ngữ pháp tiếng Nhật hi vọng bài viết này có ích đối với bạn. Mời các bạn cùng tham khảo những bài tổng hợp khác trong chuyên mục: ngữ pháp tiếng Nhật

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *