ngữ pháp tiếng Nhật

Ngữ pháp なか nakaNgữ pháp なか naka

Học ngữ pháp là một việc hết sức quan trọng trong quá trình học ngoại ngữ. Tuy nhiên trong quá trình học có rất nhiều cấu trúc được giới thiệu, đôi khi được giới thiệu nhiều lần, làm chúng ta bị lẫn lộn, hoặc không nhớ hết. Chắc hẳn bạn sẽ không ít lần thắc mắc về ý nghĩa của một cấu trúc ngữ pháp nào đó. Liệu nó có ý nghĩa này không? ngoài cách dùng này nó còn cách dùng nào khác không? Để giúp các bạn trong các tình huống đó, chúng tôi sẽ tổng hợp tổng hợp và giới thiệu tất cả cách dùng của từng hiện tượng ngữ pháp tiếng Nhật. Trong bài này, mời các bạn cùng tìm hiểu cấu trúc Ngữ pháp なか naka

Ngữ pháp なか naka

Cách chia: Nのなか

Diễn tả ý nghĩa “trong một phạm vi không gian”

Ví dụ

教室の中に山田さんがいます。
Kyoushitsu no naka ni Yamada san ga imasu.
Trong phòng học có anh Yamada.

ポケットの中チョコレートボックスがあります。
Boketto no naka choko re-to bokkusu ga arimasu.
Trong túi áo thì có hộp chocolate.

部屋の中にベッドや押入れなどがあります。
Heya no naka ni beddo ya oshiire nado ga arimasu.
Trong phòng có giường và tủ âm tường…

車の中に田中さんがいます。
Kuruma no naka ni Tanaka san ga imasu.
Trong xe có anh Tanaka.

事務所の中にコンピューターやファックス機などがあります。
JImusho no naka ni konpyu-ta- ya fakkusu ki nado ga arimasu.
Trong phòng văn phòng có máy vi tính và máy Fax…

Trên đây là nội dung tổng hợp cấu trúc Ngữ pháp なか naka. Ngữ pháp tiếng Nhật hi vọng bài viết này có ích đối với bạn. Mời các bạn cùng tham khảo những bài tổng hợp khác trong chuyên mục: ngữ pháp tiếng Nhật

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *