ngữ pháp tiếng Nhật

Ngữ pháp のか nokaNgữ pháp のか noka

Học ngữ pháp là một việc hết sức quan trọng trong quá trình học ngoại ngữ. Tuy nhiên trong quá trình học có rất nhiều cấu trúc được giới thiệu, đôi khi được giới thiệu nhiều lần, làm chúng ta bị lẫn lộn, hoặc không nhớ hết. Chắc hẳn bạn sẽ không ít lần thắc mắc về ý nghĩa của một cấu trúc ngữ pháp nào đó. Liệu nó có ý nghĩa này không? ngoài cách dùng này nó còn cách dùng nào khác không? Để giúp các bạn trong các tình huống đó, chúng tôi sẽ tổng hợp tổng hợp và giới thiệu tất cả cách dùng của từng hiện tượng ngữ pháp tiếng Nhật. Trong bài này, mời các bạn cùng tìm hiểu cấu trúc Ngữ pháp のか noka

Ngữ pháp のか noka

Cách chia:
N/Aな+なのか
Aい/Vのか

Diễn tả tâm trạng hơi ngạc nhiên cho rằng mình đã biết rõ một sự thật khác với điều mình nghĩ. Phát âm xuống giọng ở cuối câu.

Ví dụ

彼氏のことが何も知らないのか。
Kareshi no koto ga nani mo shiranai noka.
Cậu không biết gì hết về bạn trai sao?

君、行かないのか。行ったと思ったのに。
Kimi, ikanai noka. Itta to omotta noni.
Cậu chưa đi à? Vậy mà tôi tưởng cậu đi rồi.

まだレポートを提出しないのか。昨日は締め切りだったよ。
Mada repo-to wo teishutsu shinai noka. Kinou ha shimekiri datta yo.
Cậu vẫn chưa nộp bài báo cáo sao? Hôm qua là hạn chót rồi đấy.

もう忘れたのか。何度も注意したのに。
Mou wasureta noka. Nando mo0 chuui shitanoni.
Cậu lại quên rồi sao? Tôi đã nhắc nhiều lần như vậy rồi mà.

その話は本当なのか。うそのようですね。
Sono hanashi ha hontou nanoka. Uso no youdesu ne.
Câu chuyện đó là thật sao? Nghe như nói dối vậy.

Trên đây là nội dung tổng hợp cấu trúc Ngữ pháp のか noka. Ngữ pháp tiếng Nhật hi vọng bài viết này có ích đối với bạn. Mời các bạn cùng tham khảo những bài tổng hợp khác trong chuyên mục: ngữ pháp tiếng Nhật

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *