Ngữ pháp の no

Ngữ pháp の no
Ngữ pháp の no

Học ngữ pháp là một việc hết sức quan trọng trong quá trình học ngoại ngữ. Tuy nhiên trong quá trình học có rất nhiều cấu trúc được giới thiệu, đôi khi được giới thiệu nhiều lần, làm chúng ta bị lẫn lộn, hoặc không nhớ hết. Chắc hẳn bạn sẽ không ít lần thắc mắc về ý nghĩa của một cấu trúc ngữ pháp nào đó. Liệu nó có ý nghĩa này không? ngoài cách dùng này nó còn cách dùng nào khác không? Để giúp các bạn trong các tình huống đó, chúng tôi sẽ tổng hợp tổng hợp và giới thiệu tất cả cách dùng của từng hiện tượng ngữ pháp tiếng Nhật. Trong bài này, mời các bạn cùng tìm hiểu cấu trúc Ngữ pháp の no

Ngữ pháp の no

Cách chia: Vる/Vない+の

Thường là phụ nữ dùng để ra lệnh, cấm đoán một cách nhẹ nhàng với những người dưới mình. Phát âm với giọng ngang hoặc xuống giọng ở cuối câu.

Ví dụ

もうテレビを見ないで。勉強するの。
Mou terebi wo minaide. benkyou suru no.
Đừng có mà xem tivi nữa. Học đi.

遅刻しそうになるから、早く行くの。
Chikoku shi sou ni naru kara, hayaku iku no.
Sắp muộn rồi nên đi nhanh đi.

うろうろしないでください。仕事をするの。
Urouro shinaidekudasai. Shigoto wo suruno.
Đừng có đi lang thang nữa. Hãy làm việc đi.

つまんないと言ってばかりいないで。本を読むの。
Tsumannai to ittebakariinaide. hon wo yomu no.
Đừng có nói chán mãi nữa. Hãy đọc sách đi.

うんとお金をかけるなんて認めない。契約するの。
Unto okane wo kakerunante mitomenai. Keiyakusuruno.
Tiêu tiền như nước thì không thể chấp nhận được. Hãy tiết kiệm đi.

Trên đây là nội dung tổng hợp cấu trúc Ngữ pháp の no. Ngữ pháp tiếng Nhật hi vọng bài viết này có ích đối với bạn. Mời các bạn cùng tham khảo những bài tổng hợp khác trong chuyên mục: ngữ pháp tiếng Nhật

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook

Leave a Reply