ngữ pháp tiếng Nhật

Ngữ pháp べし beshiNgữ pháp べし beshi

Học ngữ pháp là một việc hết sức quan trọng trong việc học ngoại ngữ. Tuy nhiên trong quá trình học có rất nhiều cấu trúc được giới thiệu, đôi khi được giới thiệu nhiều lần, làm chúng ta bị lẫn lộn, hoặc không nhớ hết. Chắc hẳn bạn sẽ không ít lần thắc mắc về ý nghĩa của một cấu trúc nào đó. Liệu nó có ý nghĩa này không? ngoài cách dùng này nó còn có cách dùng nào khác không? Để giúp các bạn trong tình huống đó, chúng tôi sẽ tổng hợp và giới thiệu tất cả các cách dùng của từng hiện tượng ngữ pháp tiếng Nhật. Trong bài này, mời các bạn cùng đi tìm hiểu Ngữ pháp べし beshi

Ngữ pháp べし beshi – cấu trúc gốc

べし (beshi)

Cách chia: Vるべし

Diễn tả ý nghĩa “làm V là điều đương nhiên, lẽ phải phải làm V”. Cấu trúc này thường dùng trong văn cổ và ngày nay chỉ dùng trong những cách nói có tính tập quán, thể hiện mệnh lệnh.

Ví dụ

若者はお年寄りを尊敬するべし。
Wakamono ha otoshiyori wo sonkei suru beshi.
Giới trẻ cần biết kính trọng những người cao tuổi.

この問題に対して慎重に考えるべし。
Kono mondai ni taishite shinchou ni kangaeru beshi.
Cần suy nghĩ một cách thận trọng về vấn đề này.

先生と話すとき、敬語を作るべし。
Sensei to hanasu toki, keigo wo tsukuru beshi.
Khi nói chuyện với giáo viên thì cần phải sử dụng kính ngữ.

食べるまえに、「いただきます」と言うべし。
Taberu maeni, “Itadakimasu” to iu beshi.
Trước khi ăn thì phải nói “Itadakimasu”

この試合に参加すると、体調を確かめるべし。
Kono shiai ni sanka suru to, taichou wo tashikameru beshi.
Hễ tham gia trận đấu thì cần phải kiểm tra tình trạng cơ thể.

Trên đây là nội dung tổng hợp Ngữ pháp べし beshi. Ngữ pháp tiếng Nhật hi vọng bài viết này có ích với các bạn. Mời các bạn tham khảo các bài tổng hợp khác trong chuyên mục: ngữ pháp tiếng Nhật

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *