Ngữ pháp tiếng Nhật N3

Ngữ pháp 既に すでに sudeniNgữ pháp 既に すでに sudeni

Học ngữ pháp là một việc hết sức quan trọng trong quá trình học ngoại ngữ. Tuy nhiên trong quá trình học có rất nhiều cấu trúc được giới thiệu, đôi khi được giới thiệu nhiều lần, làm chúng ta bị lẫn lộn, hoặc không nhớ hết. Chắc hẳn bạn sẽ không ít lần thắc mắc về ý nghĩa của một cấu trúc ngữ pháp nào đó. Liệu nó có ý nghĩa này không? ngoài cách dùng này nó còn cách dùng nào khác không? Để giúp các bạn trong các tình huống đó, chúng tôi sẽ tổng hợp tổng hợp và giới thiệu tất cả cách dùng của từng hiện tượng ngữ pháp tiếng Nhật. Trong bài này, mời các bạn cùng tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp 既に すでに sudeni

既に (すでに, sudeni)

Cách chia: 既に~ thểた

Cấp độ: N3

Diễn tả ý nghĩa một hành động, sự việc đã xảy ra trong quá khứ, mang nghĩa “đã…”, “rồi…”
Kết hợp với cách dùng: 既に~ thểた

Ví dụ

あの人との思いだし、すでに全部忘れた。
Ano hito to no omoi da shi, sudeni zenbu wasure ta.
Những kỉ niệm với người đó, tôi đều quên tất cả ồi.

既に言った言葉はもう一度言ってください
sudeni itta kotoba ha mouichido itte kudasai
Những điều cậu đã nói hãy nhắc lại một lần nữa đi

すでに習った日本語を長い時間使わないので、忘れた。
sudeni naratta nihongo o nagai jikan tsukawa nai node, wasure ta.
Tiếng Nhật tôi đã học không sử dụng trong thời gian dài nên quên rồi.

2. Diễn tả ý nghĩa ở thời điểm trong câu văn, sự việc, hành động đã ở một trạng thái như vậy.

Ví dụ

彼女は既に30歳だ。
kanojo ha sudeni san zero sai da.
Cô ta đã 30 tuổi rồi.

私は医者としてこの病院で仕えるのは既に10年を過ぎた。
watashi ha isha toshite kono byouin de tsukaeru no ha sudeni ichi zero nen o sugi ta.
Tôi đã phục vụ bệnh viện này với tư cách là bác sĩ hơn 10 năm rồi.

既に高校生だ。
sudeni koukousei da.
Tôi đã là học sinh cấp 3 rồi.

3. Diễn tả ý nghĩa một sự thật khó thay đổi, chuyển dời.

Ví dụ

そんなにひどく扱われて、既にこの会社が本当に労働者を搾取する会社だ。
sonnani hidoku atsukaware te, sudeni kono kaisha ga hontouni roudou sha o sakushu suru kaisha da.
Cậu bị đối xử tệ như thế, quả thực công ty này đúng là một công ty bóc lột người lao động.

他の女の子とデートなんかして、彼は既に君のことを感心しなくなるよ。
ta no onnanoko to dēto nanka shi te, kare ha sudeni kimi no koto o kanshin shi naku naru yo.
Hắn ta hẹn hò với đứa con gái khác, đúng là không còn quan tâm tới cậu nữa rồi.

あんたはいつも疲れたと言って、すでにこの仕事に合わないだ。
anta ha itsumo tsukare ta to itte, sudeni kono shigoto ni awa nai da.
Cậu lúc nào cũng nói mệt mỏi, đúng là không hợp công việc này rồi.

Trên đây là nội dung tổng hợp cấu trúc Ngữ pháp tiếng nhật 既に すでに sudeni. Ngữ pháp tiếng Nhật hi vọng bài viết này có ích đối với bạn. Mời các bạn cùng tham khảo những bài tổng hợp khác trong chuyên mục: ngữ pháp tiếng Nhật

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *