ngữ pháp tiếng NhậtNgữ pháp tiếng Nhật N5

Ngữ pháp なくてもいい nakutemoiingữ pháp なくてもいい nakutemoii

Học ngữ pháp là một việc hết sức quan trọng trong quá trình học ngoại ngữ. Tuy nhiên trong quá trình học có rất nhiều cấu trúc được giới thiệu, đôi khi được giới thiệu nhiều lần, làm chúng ta bị lẫn lộn, hoặc không nhớ hết. Chắc hẳn bạn sẽ không ít lần thắc mắc về ý nghĩa của một cấu trúc ngữ pháp nào đó. Liệu nó có ý nghĩa này không? ngoài cách dùng này nó còn cách dùng nào khác không? Để giúp các bạn trong các tình huống đó, chúng tôi sẽ tổng hợp tổng hợp và giới thiệu tất cả cách dùng của từng hiện tượng ngữ pháp tiếng Nhật. Trong bài này, mời các bạn cùng tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp なくてもいい nakutemoii

Cấu trúc gốc

なくてもいい (nakutemoii)

Cấp độ: N5

Cách chia: Vない+なくてもいい

Diễn tả ý nghĩa “không cần phải…cũng được…”.

Ví dụ

私に会うとき、挨拶をしなくてもいいです。
Watashi ni au toki, aisatsu o shi naku te mo ii desu.
Khi gặp tôi thì không chào cũng được.

今なにもメモしなくてもいいですよ。大切なことじゃないですから。
ima nani mo memo shi naku te mo ii desu yo. Taisetsu na koto ja nai desu kara.
Bây giờ không ghi chú gì cũng được đó. Cũng không phải điều quan trọng gì.

言えますが、何も言わなくてもいいです。
ie masu ga, nani mo iwa naku te mo ii desu.
Có thể nói nhưng không nói gì cũng được.

これは君が借したい本です。今は読まなくてもいいですが、必ず読んでください。
kore ha kimi ga kashi tai hon desu. Ima ha yoma naku te mo ii desu ga, kanarazu yon de kudasai.
Đây là quyển sách cậu muốn mượn. Bây giờ không đọc cũng được nhưng nhất định hãy đọc.

その難しい質問は答えなくてもいい。
sono muzukashii shitsumon ha kotae naku te mo ii.
Không trả lời câu hỏi khó thế này cũng được.

Chú ý: Nếu dùng để nói một cách trang trọng thì dùng thể “なくともよい”.
Cũng có trường hợp dùng “なくても大丈夫”, “なくてもかまわない”.

Các biến thể khác

なくともよい (nakutomoyoi)

Cách chia:
Nでなくともよい
Aな+でなくともよい
Aい+くなくともよい
Vない(bỏ い)+なくともよい

Diễn tả ý nghĩa “không cần phải…cũng được…”. Trong trường hợp kết hợp với động từ “する” thì có thể sẽ thành “せずともよい”

Ví dụ

父母は子供のことをいつも心配しなくともよい。
Chichihaha ha kodomo no koto o itsumo shingữ pháp tiếng Nhật i shi naku tomo yoi.
Bố mẹ không cần phải lúc nào cũng phải lo cho con cái.

首相はこんなに小さい事件を気にかけなくともよいです。
shushou ha konnani chiisai jiken o ki ni kake naku tomo yoi desu.
Thủ tướng không phải bận tâm về chuyện nhỏ nhặt như thế này cũng được.

明日、会議に参加に行かなくともよいですよ。
ashita, kaigi ni sanka ni ika naku tomo yoi desu yo.
Không cần phải đến tham dự cuộc họp ngày mai cũng được.

会長はここにまだいらっしゃいますから、電気を消しなくともよいです。
kaichou ha koko ni mada irasshai masu kara, denki o keshi naku tomo yoi desu.
Giám đốc vẫn còn ở đây nên không cần phải tắt đèn đi.

一緒に来なくともよいです。一人でいいです。
issho ni ko naku tomo yoi desu. Ichi nin de ii desu.
Không cần phải đi cùng tôi cũng được. Đi một mình là được rồi.

Chú ý: Dùng trong trường hợp trang trọng, ngoài trường hợp quan trọng ra thì trong ngôn ngữ hiện đại ít được dùng. “なくともよい” là cách nói có tính văn viết của “なくてもいい”

Trên đây là nội dung tổng hợp cấu trúc ngữ pháp なくてもいい nakutemoii. Ngữ pháp tiếng Nhật hi vọng bài viết này có ích đối với bạn. Mời các bạn cùng tham khảo những bài tổng hợp khác trong chuyên mục: ngữ pháp tiếng Nhật

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *