ngữ pháp tiếng Nhật

Ngữ pháp くらい kuraingữ pháp くらい kurai

Học ngữ pháp là một việc hết sức quan trọng trong quá trình học ngoại ngữ. Tuy nhiên trong quá trình học có rất nhiều cấu trúc được giới thiệu, đôi khi được giới thiệu nhiều lần, làm chúng ta bị lẫn lộn, hoặc không nhớ hết. Chắc hẳn bạn sẽ không ít lần thắc mắc về ý nghĩa của một cấu trúc ngữ pháp nào đó. Liệu nó có ý nghĩa này không? ngoài cách dùng này nó còn cách dùng nào khác không? Để giúp các bạn trong các tình huống đó, chúng tôi sẽ tổng hợp tổng hợp và giới thiệu tất cả cách dùng của từng hiện tượng ngữ pháp tiếng Nhật. Trong bài này, mời các bạn cùng tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp くらい kurai

Cấu trúc gốc

くらい  (kurai)

Cấp độ : N3

Cách chia:
N+くらい
Từ chỉ số lượng+くらい
V+くらい
Aい+くらい
Aな+くらい
N+くらい

1. Diễn tả số lượng đại khái. Bên cạnh đó, “くらい” còn đi kèm với các từ để hỏi mang ý nghĩa để hỏi một mức độ khái quát, hoặc gắn sau các từ “これ、それ、あれ” để chỉ một độ lớn cụ thể.
Dùng riêng với: Từ chỉ số lượng+くらい

Ví dụ

20人くらい会議に参加します。
Ni zero nin kurai kaigi ni sanka shi masu.
Khoảng 20 người tham gia họp.

6月くらいに彼は日本に行きます。
rokugatsu kurai ni kare ha nippon ni iki masu.
Khoảng tháng 6 thì anh ấy đến Nhật

2. Diễn tả ý nghĩa hai sự vật có mức độ bằng nhau. Có thể có thêm “おなじ” vào trước “くらい” hoặc không.
Dùng riêng với: N+くらい

Ví dụ

彼女はプロな芸人くらい歌舞伎を演奏します。
kanojo ha puro na geinin kurai kabuki o ensou shi masu.
Cô ấy diễn kịch Kabuki như là những nghệ nhân chuyên nghiệp vậy.

中村先生は母同じくらい背が高いです。
nakamura sensei ha haha onaji kurai se ga takai desu.
Cô giáo Nakamura cao cỡ bằng mẹ tôi

3. Diễn tả mức độ của một sự việc. Đây là cách nói sử dụng ví dụ cụ thể nhưng không thể sử dụng trong những trường hợp có mức độ nặng. Thay vào đó thì dùng “ほど”.

Ví dụ

この店の料理がとてもおいしい。毎日食べたいくらいだ。
kono mise no ryouri ga totemo oishii. Mainichi tabe tai kurai da.
Đồ ăn quán này rất ngon. Đến mức ngày nào cũng muốn ăn.

石につまずいて転んだのに、彼は階段から転んだくらい痛みを感じると言いました。
ishi ni tsumazui te koron da noni, kare ha kaidan kara koron da kurai itami o kanjiru to ii mashi ta.
Vấp đá rồi ngã mà anh ta nói là đau đến nỗi như ngã từ cầu thang xuống.

4. Diễn tả ý xem nhẹ mức độ của sự việc. Mang ý nghĩa “chuyện không quan trọng đến mức độ đấy”,”chuyện đơn giản, dễ dàng”.

Ví dụ

こんなに簡単なテストくらい小学生もできるよ。
konnani kantan na tesuto kurai shougakusei mo dekiru yo.
Bài kiểm tra đơn giản thế này đến học sinh tiểu học cũng làm được đấy.

田中さんくらい一番弱い選手でも倒せる。
tanaka san kurai ichiban yowai senshu demo taoseru.
Cỡ anh Tanaka thì ngay cả tuyển thủ yếu nhất cũng đánh bại được

5. Diễn tả mức độ thấp nhất, mang nghĩa “ít”, “chí ít cũng”

Ví dụ

日曜日くらい休ませてくださいよ。
nichiyoubi kurai yasumase te kudasai yo.
Chí ít thì chủ nhật cũng phải cho tôi nghỉ chứ

今日は忘年会なので、少しくらいお酒を飲んでもいいね。
kyou ha bounenkai na node, sukoshi kurai o sake o non de mo ii ne.
Hôm nay là tiệc cuối năm nên chí ít tôi cũng uống một chút rượu được chứ.

Chú ý: Ở cách dùng 1, nếu muốn chỉ một thời gian, một địa điểm thì dùng “くらいに” như ví dụ 2

Các biến thể khác

くらい~はない (kurai~hanai)

Cấp độ : N3

Cách chia:
…くらい+N+はない
…くらい+N+はいない

Diễn tả ý nghĩa so sánh cao nhất, thể hiện ý “không có gì bằng…”. Có những trường hợp sử dụng những cách nói như “少ない”、 “珍しい” thay cho “ない”

Ví dụ

マリさんくらい木を植えることが好きな人はいない。
Mari san kurai ki o ueru koto ga suki na hito ha i nai.
Không có người nào thích trồng cây hơn Mari.

僕は本を読むくらい楽しいことはないと思う。
boku ha hon o yomu kurai tanoshii koto ha nai to omou.
Tôi nghĩ không có việc gì thú vị hơn đọc sách.

病気になったとき、元気くらい大切なことはない。
byouki ni natta toki, genki kurai taisetsu na koto ha nai.
Khi bị bệnh thì không có điều gì quan trọng hơn sức khỏe.

数学くらい嫌なものはない。
suugaku kurai iya na mono ha nai.
Không có gì chán hơn toán.

彼女くらいきれいな人はいない。
kanojo kurai kirei na hito ha i nai.
Không có ai đẹp hơn cô ấy

Chú ý: Cấu trúc này mang tính chủ quan, không dùng với trường hợp mang tính khách quan

Phần tiếp theo mời các bạn xem tại trang sau

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *