ngữ pháp tiếng NhậtNgữ pháp tiếng Nhật N5

Ngữ pháp ですdesungữ pháp です desu

Học ngữ pháp là một việc hết sức quan trọng trong quá trình học ngoại ngữ. Tuy nhiên trong quá trình học có rất nhiều cấu trúc được giới thiệu, đôi khi được giới thiệu nhiều lần, làm chúng ta bị lẫn lộn, hoặc không nhớ hết. Chắc hẳn bạn sẽ không ít lần thắc mắc về ý nghĩa của một cấu trúc ngữ pháp nào đó. Liệu nó có ý nghĩa này không? ngoài cách dùng này nó còn cách dùng nào khác không? Để giúp các bạn trong các tình huống đó, chúng tôi sẽ tổng hợp tổng hợp và giới thiệu tất cả cách dùng của từng hiện tượng ngữ pháp tiếng Nhật. Trong bài này, mời các bạn cùng tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp です desu

Cấu trúc gốc

です/ではありません/じゃありません (desu/ dehaarimasen/ jaarimasen)

Cấp độ: N5

Cách chia:
N+です
N + ではありません
N + じゃありません

Biểu thị một danh từ là như thế, hoặc không phải. Đặt ở cuối câu tiếng Nhật.
+) “です” là cấu trúc khẳng định. Thường dịch là “là”.
+) “ではありません” là dạng phủ định của “です” ở thể lịch sự.
+) “じゃありません” là dạng phủ định của “です” ở thể thông thường.

Ví dụ

私はベトナム人です。
Watashi ha betonamu jin desu.
Tôi là người Việt Nam.

ノートです。
nōto desu.
Là quyển vở.

それはペンではありません。
sore ha pen de ha ari mase n.
Đó không phải là cái bút.

山中先生ではありません。
sanchuu sensei de ha ari mase n.
Không phải thầy Yamanaka.

あの人は母じゃありません。
ano hito ha haha ja ari mase n.
Người đó không phải mẹ tôi.

机じゃありません。
tsukue ja ari masen.
Không phải cái bàn.

Chú ý: “じゃありません” thường được dùng nhiều hơn trong giao tiếp bình thường. Thể rút gọn hơn nữa của “じゃありません” là “じゃない”
Thể rút gọn của ”です” là “だ”.
Thể rút gọn của で’はありません” là “ではない”.

Các biến thể khác

でした/ではありませんでした (deshita/ dehaarimasendeshita)

Cấp độ: N5

Cách chia:
N1は(が)N2でした
N1は(が)N2ではありませんでした

Diễn tả quá khứ của N1 (N2 là đối tượng nhỏ trong đó).
+) “でした” là dạng khẳng định. Thường dịch là “đã là”.
+) “ではありませんでした” là dạng phủ định của “でした”.

Ví dụ

昨日は雨でした。
Kinou ha ame deshi ta.
Hôm qua đã mưa.

僕は医者でした。
boku ha isha deshi ta.
Tôi đã là bác sĩ.

彼女は僕の恋人でした。
kanojo ha boku no koibito deshi ta.
Cô ấy đã từng là người yêu tôi.

高校先生ではありませんでした。
koukou sensei de ha ari mase n deshi ta.
Tôi đã không là giáo viên cấp ba.

それは私の本ではありませんでした。
sore ha watashi no hon de ha ari mase n deshi ta.
Đó đã không phải là sách của tôi.

Chú ý:
+) “でした” có dạng rút gọn là “だった”
+) “ではありませんでした” có dạng rút gọn là “ではなかった”.
Dạng rút gọn thường được dùng nhiều hơn trong văn nói.

Trên đây là nội dung tổng hợp cấu trúc ngữ pháp です desu. Ngữ pháp tiếng Nhật hi vọng bài viết này có ích đối với bạn. Mời các bạn cùng tham khảo những bài tổng hợp khác trong chuyên mục: ngữ pháp tiếng Nhật

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *