Ngữ pháp なんて nante

Ngữ pháp なんて nante

ngữ pháp なんて nante

Học ngữ pháp là một việc hết sức quan trọng trong quá trình học ngoại ngữ. Tuy nhiên trong quá trình học có rất nhiều cấu trúc được giới thiệu, đôi khi được giới thiệu nhiều lần, làm chúng ta bị lẫn lộn, hoặc không nhớ hết. Chắc hẳn bạn sẽ không ít lần thắc mắc về ý nghĩa của một cấu trúc ngữ pháp nào đó. Liệu nó có ý nghĩa này không? ngoài cách dùng này nó còn cách dùng nào khác không? Để giúp các bạn trong các tình huống đó, chúng tôi sẽ tổng hợp tổng hợp và giới thiệu tất cả cách dùng của từng hiện tượng ngữ pháp tiếng Nhật. Trong bài này, mời các bạn cùng tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp なんて nante

Cấu trúc gốc

なんて (nante)

Cấp độ: N3

Cách chia:
なんて+V
N+なんて
~なんて
N/Aな+だ+なんて
Aい/Vthể thông thường+なんて

1. Diễn tả ý “nội dung phía trước được nhắc đến, kể đến… không rõ”. Phía trước là các động từ “書く”,”言う”…Đây là cách gọi thô của “なんと”
Dùng riêng với: なんて+V

Ví dụ

この英語の言葉なんて言うかわかりません。
Kono eigo no kotoba nante iu ka wakari mase n.
Tôi không hiểu từ tiếng Anh này nói thế nào.

駅前の版の字はなんて書くかわからない。
ekimae no ban no ji ha nante kaku ka wakara nai.
Tôi không hiểu chữ trong tấm bảng trước nhà ga viết gì.

2. Diễn tả ý kinh thường rằng “đó là chuyện điên rồ, tầm phào” về chủ đề. Đây là cách nói thôi trong văn viết.
Dùng riêng với: N+なんて

Ví dụ

あの人なんて信じられないよ。
ano hito nante shinjirare nai yo.
Cái thứ như anh ta thì tin gì chứ.

こんなにばかばかしい話なんて嘘ですよ。
konnani bakabakashii hanashi nante uso desu yo.
Câu chuyện vớ vẩn như này là nói dối đó.

3. Diễn tả nội dung của lời nói hoặc suy nghĩ, bên cạnh đó cũng diễn tả ý khinh thường hoặc bất ngờ với nội dung được nêu ra. Đây là cách nói thô của của “などと”
Dùng riêng với: ~なんて

Ví dụ

彼は普通の会社員ですが、いつもそのことは私のことじゃないなんて言って、本当に威張る人だ。
kare ha futsuu no kaisha in desu ga, itsumo sono koto ha watashi no koto ja nai nante itte, hontouni ibaru hito da.
Anh ta chỉ là một nhân viên công ty bình thường, thế mà lúc nào cũng nói là đây không phải việc của tôi, đúng là người kiêu căng.

山田君は僕に「僕は君を助けたので、今度の宿題をお願いします」なんて言って、本当にずるい人だ。
yamada kun ha boku ni ‘boku ha kimi o tasuke ta node, kondo no shukudai o onegai shi masu’ nante itte, hontouni zurui hito da.
Yamada nói với tôi là “Vì lần này tôi giúp cậu rồi nên bài tập hôm nay nhờ câu nhé”, đúng là người gian xảo

4. Diễn tả một sự đánh giá với đối tượng được nhắc đến trong câu, mang ý kinh bỉ hoặc bất ngờ. Thường kèm theo những cách nói biểu thị sự đánh giá cuối câu. Đây là cách nói thô, dùng trong văn nói.

Ví dụ

動物好きな彼はペットをいじめると言われるなんて、本当にばかばかしい。
doubutsu suki na kare ha petto o ijimeru to iwareru nante, hontouni bakabakashii.
Người yêu động vật như anh ta mà bị nói là bắt nạt thú cưng, đúng là ngu ngốc.

お金持ちなお父さんがいる彼女は好きな物は何でも買われるなんて、うらやましい。
O kanemochi na otousan ga iru kanojo ha suki na mono ha nani demo kawareru nante, urayamashii
Người có ông bố giàu có như cô ấy thì cái gì thích cũng được mua cho, đúng là ghen tỵ

Phần tiếp theo mời các bạn xem tại trang sau

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook

Leave a Reply