từ điển việt nhật

nhiệt độ tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ nhiệt độnhiệt độ tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ nhiệt độ

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu nhiệt độ tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ nhiệt độ.

Nghĩa tiếng Nhật của từ nhiệt độ:

Trong tiếng Nhật nhiệt độ có nghĩa là : 温度 . Cách đọc : おんど. Romaji : ondo

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

外の温度はマイナス3度です。
Soto no ondo ha mainasu 3 do desu.
Nhiệt độ ngoài trời là âm 3 độ

外の温度を測ります。
Soto no ondo o hakari masu.
Tôi đo nhiệt độ ở bên ngoài.

Xem thêm :
Nghĩa tiếng Nhật của từ cái gì đó:

Trong tiếng Nhật cái gì đó có nghĩa là : 何か . Cách đọc : なにか. Romaji : nanika

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

道に何か落ちています。
私に何か用ですか。
Có gì đó rơi ở trên đường kìa.
anh có việc gì cần tôi không?

何か食べたいなあ。
Nani ka tabe tai naa.
Tôi muốn ăn gì đó.

Nghĩa tiếng Nhật của từ vựng khác :

đối diện tiếng Nhật là gì?

ở giữa tiếng Nhật là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : nhiệt độ tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ nhiệt độ. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển việt nhật.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook