ngữ pháp tiếng Nhật

Nhóm từ こ そ あ ど ko so a do
Nhóm từ こ そ あ ど ko so a do

Chào các bạn! Trong bài viết ngày, Ngữ pháp tiếng Nhật xin mời các bạn cùng tìm hiểu Nhóm từ こ そ あ ど ko so a do

Nhóm từ こ そ あ ど ko so a do

“Đây”, “đó và “kia” chỉ đồ vật?

Trong tiếng Nhật, khi từ được dùng với danh từ đi sau thì khác với “this” hay “that” tiếng Anh, nó sẽ thành これ “đây”, それ “đó”, あれ “kia”.

Ví dụ:

これは何ですか。
Kore ha nan desu ka.
Đây là cái gì thế?

いい靴だよね。それは新しいですか。
Ii kutsu da yo ne. Sore ha atarashii desu ka.
Giày đẹp nhỉ. Đây là đồ mới à?

あれは富士山だ。
Are ha fujisan da.
Kia là núi Phú Sĩ.

Khi được dùng có danh từ đằng sau thì dạng sẽ là この~、その~、あの~ :

この言葉の意味がわかりません。
Kono kotoba no imi ga wakarimasen.
Tôi không hiểu ý nghĩa của từ đó.

あの高いビルは何ですか。
Ano takai biru ha nan desu ka.
Tòa nhà cao kia là gì vậy?

Từ để hỏi どちら(hoặc trong hội thoại làどっち) có nghĩa là “cái nào?”. Nó được dùng để phân biệt hai lựa chọn. Nếu nhiều hơn 2 lựa chọn thì どれsẽ được sử dụng.

テニスかバレーボールか、どっちが好き?
Tenisu ga bare-bo-ru ka, docchi ga suki?
Tenis và bóng chuyền thì cậu thích cái nào?

このチョコレートの中でどれが好きですか。
Kono chokore-to no naka de dore ga suki desu ka.
Trong đám sô cô la này thì cậu thích cái nào?

Với danh từ đi sau thì từ chỉ “cái nào?” là どの:

どの本ですか。
Dono hon desu ka.
Quyển sách nào vậy?

事務局長さんはどの人ですか。
Jimukyokuchou san ha dono hito desu ka.
Ngài trưởng văn phòng là ai vậy?

“Đây”, “đó” và “kia” chỉ vị trí?

Từ cho “đây”, “đó” và “kia” chỉ vị trí là ここ、そこ、あそこ

車の鍵はここにありますよ。
Kuruma no kagi ha koko ni arimasu yo.
Chìa khóa xe ô tô ở đây này.

駅はあそこですか
Eki ha asoko desu ka.
Nhà ga ở kia hả?

Từ “đâu?” là どこ, còn lịch sự hơn sẽ là :どちら

すみませんが地下鉄の入れ口はどこですか。
Sumimasen ga chikatetsu no ireguchi ha doko desu ka.
Xin lỗi nhưng cửa vào tàu điện ngầm ở đâu vậy?

お国はどちらですか。
Okuni ha dochira desuka.
Cậu sống ở nước nào vậy?

こちら、そちら、あちら、どちら

Đây là một nhóm từ khác, nó có nghĩa là “hướng này”, “hướng đó” và “hướng kia”.

こちらへ来てください。
Kochira he kitekudasai.
Hãy tới đây đi.

Những từ này cũng được coi là những từ lịch sự hơn của ここ、そこ、あそこ、どこ:

お客様の部屋はこちらです。
Okyaku sama no heya ha kochira desu.
Phòng của quý khách ở hướng này.

Dạng này cũng được dùng để biểu thị ý lịch sự tới người khác, ví dụ như khi nói điện thoại:

すみません。佐藤ですが、そちらに息子がお邪魔していますでしょうか。
Sumimasen. Satou desu ga, sochira ni musuko ga o jama shiteimasu deshou ka.
Xin lỗi. Tôi là Satou đây, con trai tôi có ở đó cùng ngài không?

どちら様ですか。
Dochira sama desu ka.
Vị nào vậy ạ?

Dạng rút gọn こっち、そっち、あっち、どっちđược dùng trong những bài nói không trang trọng:

彼女は来週こっちへ来る。
Kanojo ha raishuu kocchi he kuru.
Cô ấy sẽ đến đây vào tuần sau.

どっちがいい?
Docchi ga ii?
Cái nào tốt?

“Như thế này”, “như thế đó” và “như thế kia”?

Cụm từ このような~、そのような~,.. thường được rút gọn thành こんな、そんな、あんな、どんなmang ý nghĩa “thế này/ thế kia/ thế nào?”

彼はどんな人ですか。
Kare ha donna hito desu ka.
Anh ấy là người thế nào?

日本語はそんなに難しくない。
Nihongo ha sonna ni muzukashikunai.
Tiếng Nhật không khó như thế.

こんな暑い夏はもう耐えられない。
Konna atsui natsu ha mou taerarenai.
Tôi không chịu được mùa hè nóng thế này.

“Bằng cách này”, “bằng cách đó” và “bằng cách kia”?

Những từ “bằng cách này/ đó/ kia/ nào?” được dùng với động từ (đặc biệt là ) để cho thấy cách mà sự việc được hoàn thành thế nào:

そう食べてはいけない。
Sou tabete ha ikenai.
Không được ăn như thế.

こうすれば少し楽になる。
Kousureba sukoshi raku ni naru.
Nếu làm thế này thì sẽ dễ hơn chút đấy.

そうしよう
Soushiyou.
Làm như vậy đi.

どうしたんですか。
Doushitan desu ka.
Làm sao thế?

どうでしたか。
Doudeshita ka.
Nó như thế nào?

どうでもいい。
Doudemo ii.
Thế nào cũng được.

どうにか なるよ。
Dounika naru yo.
Nó sẽ ổn thôi.

Dạng こういう、そういう、ああいう、どういうthường được dùng để chỉnh sửa danh từ hoặc cụm danh từ, mang nghĩa là “Thế này/ kia/ nào?”

これはどういう意味ですか。
Kore ha douiu imi desu ka.
Cái này có nghĩa là gì?

毎週60時間以上働いている。こういう生活はもうだめだ。
Maishuu 60 jikan ijou hataraiteiru. Kouiu seikatsu ha moudame da.
Mỗi tuần tôi làm việc hơn 60 tiếng. Cuộc sống như thế này thì không được nữa rồi.

Cách dùng của そ và あ để nhắc lại

Những từ bắt đầu bằng (thỉnh thoảng là) được dùng để nhắc lại chủ đề hoặc cụm từ được nói đến trước đó.

30歳で大阪の実家に戻った。そのとき初めて政田さんに出会った。
30 sai de oosaka no jikka ni modotta. Sono toki hajimete Masada san ni deatta.
Tôi quay về nhà mẹ đẻ ở Osaka năm 30 tuổi. Lúc đó là lần đầu tiên tôi gặp ông Masada.

お祖父さんがかぶでを買いました。それはあまくておいしいかぶでした。
Ojiisan ga kabu wo kaimashita . Sore ha amakute oishii kabu deshita.
Ông tôi đã mua cây củ cải. Đó là cây cải vừa ngọt vừa ngon.

 Các từ trong nhóm あdùng để nhắc lại một vài thông tin được chia sẻ giữa người nói và người nghe:

一緒に浅間山に登ったときのことが覚えている?あれは面白かったね。
Issho ni Asamayama ni nobotta toki no koto ga oboeteiru? Are ha omoshirokatta ne.
Cậu có nhớ về lúc mình cùng leo núi Asayama không? Lúc đó thú vị thật nhỉ.

Trên đây là nội dung tổng hợp Nhóm từ こ そ あ ど ko so a do. Bài viết này có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về các từ thuộc nhóm từ こ・そ・あ・ど ko/ so/ a/ do, giúp bạn củng cố ngữ pháp tiếng Nhật. Mời các bạn cùng tham khảo những bài tổng hợp khác trong chuyên mục: ngữ pháp tiếng Nhật

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *