nichiji là gì?
nichiji là gì? Nghĩa của từ 日時 にちじ trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu nichiji là gì? Nghĩa của từ 日時 にちじ trong tiếng Nhật.
Từ vựng : 日時
Cách đọc : にちじ. Romaji : nichiji
Ý nghĩa tiếng việ t : ngày giờ
Ý nghĩa tiếng Anh : date and time
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
試写会の日時を教えてください。
Shisha kai no nichiji o oshie te kudasai.
Hãy cho tôi biết ngày giờ chiếu thử một bộ phim
日時が分からない人がありますか。
Nichiji ga wakara nai hito ga ari masu ka.
Có người không hiểu ngày giờ không?
Xem thêm :
Từ vựng : 夕方
Cách đọc : ゆうがた. Romaji : yuugata
Ý nghĩa tiếng việ t : lúc hoàng hôn
Ý nghĩa tiếng Anh : early evening, at dusk
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
夕方そちらに着きます。
Yuugata sochira ni tsuki masu.
Tôi sẽ đến đằng đấy lúc chiều tối
夕方友達がお宅に来る。
Yuugata tomodachi ga o taku ni kuru.
Lúc hoàng hôn bạn tôi sẽ tới nhà riêng của tôi.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : nichiji là gì? Nghĩa của từ 日時 にちじ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook