từ điển nhật việt

nichiyoubi là gì? Nghĩa của từ 日曜日 にちようび trong tiếng Nhậtnichiyoubi là gì? Nghĩa của từ 日曜日  にちようび trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu nichiyoubi là gì? Nghĩa của từ 日曜日 にちようび trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 日曜日

Cách đọc : にちようび. Romaji : nichiyoubi

Ý nghĩa tiếng việ t : chủ nhật

Ý nghĩa tiếng Anh : Sunday

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

日曜日は海に行きました。
Nichiyoubi ha umi ni ikimashita.
Chủ nhật tôi đã đi biển

日曜日は遊びに行きます。
Nichiyoubi ha asobi ni ikimasu.
Chủ nhật tôi sẽ đi chơi.

Xem thêm :
Từ vựng : 昼

Cách đọc : ひる. Romaji : hiru

Ý nghĩa tiếng việ t : buổi trưa

Ý nghĩa tiếng Anh : daytime, midday

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

私は昼のドラマを毎日見ます。
Watashi ha hiru no doramu wo mainichi mimasu
Hàng ngày tôi xem phim truyền hình buổi trưa

昼ごはんを食べましょう。
Hiru gohan wo tabemashou.
Cùng ăn trưa thôi.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

okaasan là gì?

daigakusei là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : nichiyoubi là gì? Nghĩa của từ 日曜日 にちようび trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook