từ điển nhật việt

nonbiri là gì? Nghĩa của từ のんびり のんびり trong tiếng Nhậtnonbiri là gì? Nghĩa của từ のんびり   のんびり trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu nonbiri là gì? Nghĩa của từ のんびり のんびり trong tiếng Nhật.

Từ vựng : のんびり

Cách đọc : のんびり. Romaji : nonbiri

Ý nghĩa tiếng việ t : thong thả

Ý nghĩa tiếng Anh : take it easy

Từ loại : Phó từ, trạng từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

休みの日は家でのんびり過ごします。
Yasumi no hi ha ie de nonbiri sugoshi masu.
Vào ngày nghỉ tôi sẽ nghỉ ngơi thong thả tại nhà

今日は休日なので、のんびりしてください。
Kyou ha kyuujitsu na node
nombiri shi te kudasai
Hôm nay là ngày nghỉ nên cứ thong thả đi.

Xem thêm :
Từ vựng : 緊張

Cách đọc : きんちょう. Romaji : kinchou

Ý nghĩa tiếng việ t : căng thẳng

Ý nghĩa tiếng Anh : tension, strain

Từ loại : Danh động từ (danh từ có thể dùng như động từ khi thêm suru phía sau)

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

彼は緊張していたな。
Kare ha kinchou shi te i ta na.
Anh ấy đã căng thẳng quá

発表の前にとても緊張しました。
happyou no mae ni totemo kinchou shi mashi ta
Trước khi phát biểu thì tôi rất căng thẳng.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

kiduku là gì?

monogatari là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : nonbiri là gì? Nghĩa của từ のんびり のんびり trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook