từ điển nhật việt

nugu là gì? Nghĩa của từ 脱ぐ ぬぐ trong tiếng Nhậtnugu là gì? Nghĩa của từ 脱ぐ  ぬぐ trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu nugu là gì? Nghĩa của từ 脱ぐ ぬぐ trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 脱ぐ

Cách đọc : ぬぐ. Romaji : nugu

Ý nghĩa tiếng việ t : lột, cởi

Ý nghĩa tiếng Anh : take off (clothes)

Từ loại : Động từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

暑いので上着を脱ぎました。
Atsui node uwagi o nugi mashi ta.
Vì nóng nên tôi đã cởi áo khoác

服がぬれたので、脱ぎました。
fuku ga nure ta node
nugi mashi ta
Vì quần áo bị ướt nên tôi đã cởi ra.

Xem thêm :
Từ vựng : 年賀状

Cách đọc : ねんがじょう. Romaji : nenkajou

Ý nghĩa tiếng việ t : thiệp năm mới

Ý nghĩa tiếng Anh : New Year’s card

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

昨日、年賀状を出しました。
Kinou, nengajou o dashi mashi ta.
Hôm qua tôi đã gửi thiệp chúc tết

年賀状を知り合いに送った。
nengajou wo shiriai ni okutu ta
Tôi đã gửi thiệp năm mới cho người quen.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

norimono là gì?

futon là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : nugu là gì? Nghĩa của từ 脱ぐ ぬぐ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook