pa-ti- là gì?
pa-ti- là gì? Nghĩa của từ パーティー ぱ-てぃ- trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu pa-ti- là gì? Nghĩa của từ パーティー ぱ-てぃ- trong tiếng Nhật.
Từ vựng : パーティー
Cách đọc : ぱ-てぃ-. Romaji : pa-ti-
Ý nghĩa tiếng việ t : bữa tiệc
Ý nghĩa tiếng Anh : party
Từ loại : Danh động từ (danh từ có thể được sử dụng như động từ khi thêm suru)
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
明日、うちでパーティーを開きます。
Ashita, uchi de pa-ti- o hiraki masu.
Ngày mai tôi sẽ mở tiệc tại nhà
今度のパーティーはどこですか。
Kondo no pa-ti- ha doko desu ka.
Bữa tiệc lần này ở đâu vậy?
Xem thêm :
Từ vựng : ビール
Cách đọc : び-る. Romaji : bi-ru
Ý nghĩa tiếng việ t : bia
Ý nghĩa tiếng Anh : beer
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
仕事の帰りにビールを飲んだ。
Shigoto no kaeri ni biru o non da.
Tôi đã uống bia lúc trở lại công việc
夏にはビールは最高です。
Natsu ni ha bi-ru ha saikou desu.
Vào mùa hè thì bia là tuyệt nhất.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : pa-ti- là gì? Nghĩa của từ パーティー ぱ-てぃ- trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook