từ điển việt nhật

quần lót tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ quần lótquần lót tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ quần lót

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu quần lót tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ quần lót.

Nghĩa tiếng Nhật của từ quần lót:

Trong tiếng Nhật quần lót có nghĩa là : パンツ. Cách đọc : ぱんつ. Romaji : pantu

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

彼女はスカートよりパンツが似合うね。
kanojo ha sukato yori pantsu ga niau ne
Cô ấy hợp với đồ lót hơn là váy nhỉ

紙のパンツがとても便利だ。
kami no pantsu ga totemo benri da
Quần lót giấy rất tiện lợi.

Xem thêm :
Nghĩa tiếng Nhật của từ giống hệt:

Trong tiếng Nhật giống hệt có nghĩa là : そっくり . Cách đọc : そっくり. Romaji : sokkuri

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

あの親子はそっくりだね。
ano oyako ha sokkuri da ne
Mẹ con nhà đó giống hệt nhau nhỉ

誰でも私たちの父子がそっくりだと言います。
Dare demo watakushi tachi no fushi ga sokkuri da to ii masu
Ai cũng nói bố con tôi giống hệt nhau.

Nghĩa tiếng Nhật của từ vựng khác :

danh thiếp tiếng Nhật là gì?

mọi thứ tiếng Nhật là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : quần lót tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ quần lót. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển việt nhật.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook