raketto là gì?

raketto là gì? Nghĩa của từ ラケット ラケット trong tiếng Nhậtraketto là gì? Nghĩa của từ ラケット  ラケット trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu raketto là gì? Nghĩa của từ ラケット ラケット trong tiếng Nhật.

Từ vựng : ラケット

Cách đọc : ラケット. Romaji : raketto

Ý nghĩa tiếng việ t : cái vợt

Ý nghĩa tiếng Anh : racket

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

テニスのラケットを買いました。
Tenisu no raketto o kai mashi ta.
Tôi đã mua cái vợt tennis

ラケットを一つ貸して。
raketto wo hitotsu kashi te
Hãy cho tôi mượn một cái vợt tennis.

Xem thêm :
Từ vựng : 受付

Cách đọc : うけつけ. Romaji : uketsuke

Ý nghĩa tiếng việ t : quầy tiếp tân

Ý nghĩa tiếng Anh : receptionist, information office

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

受付は9時からです。
Uketsuke ha 9 ji kara desu.
Tiếp đón bắt đầu từ 9h

受付はあそこです。
uketsuke ha asoko desu
Quầy tiếp tân ở chỗ đó.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

okoru là gì?

keshou là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : raketto là gì? Nghĩa của từ ラケット ラケット trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook