từ điển nhật việt

rinji là gì? Nghĩa của từ 臨時 りんじ trong tiếng Nhậtrinji là gì? Nghĩa của từ 臨時  りんじ trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu rinji là gì? Nghĩa của từ 臨時 りんじ trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 臨時

Cách đọc : りんじ. Romaji : rinji

Ý nghĩa tiếng việ t : tạm thời

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

彼女は臨時の店員です。
kanojo ha rinji no tenin desu
Cô ấy là nhân viên tạm thời

これは臨時の計画ですよ。
kore ha rinji no keikaku desu yo
Đây là kế hoạch tạm thời đó.

Xem thêm :
Từ vựng : ジャーナリスト

Cách đọc : じゃ-にりすと. Romaji : ja-nirisuto

Ý nghĩa tiếng việ t : nhà báo

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

彼女は有能なジャーナリストだ。
kanojo ha yuunou na ja-narisuto da
Cô ấy là nhà báo giỏi

ジャーナリストになりたい。
janarisuto ni nari tai
Tôi muốn thành nhà báo.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

mot-cach-tu-nhien là gì?

thit-ran là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : rinji là gì? Nghĩa của từ 臨時 りんじ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook