từ điển nhật việt

sabaku là gì? Nghĩa của từ 砂漠 さばく trong tiếng Nhậtsabaku là gì? Nghĩa của từ 砂漠  さばく trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu sabaku là gì? Nghĩa của từ 砂漠 さばく trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 砂漠

Cách đọc : さばく. Romaji : sabaku

Ý nghĩa tiếng việ t : sa mạc

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

砂漠ではほとんど雨が降らないのよ。
sabaku de ha hotondo ame ga fura nai no yo
Hầu như không có mưa ở sa mạc

砂漠で水滴でもない。
sabaku de suiteki de mo nai
Trên sa mạc không có một giọt nước.

Xem thêm :
Từ vựng : 猿

Cách đọc : さる. Romaji : saru

Ý nghĩa tiếng việ t : con khỉ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

山で猿の親子を見ました。
yama de saru no oyako wo mi mashi ta
tôi đã thấy 1 cặp mẹ con nhà khỉ trên núi

サルは枝から落ちた。
saru ha eda kara ochi ta
Con khỉ rơi từ cây xuống.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

hoc-tap là gì?

phat-trien là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : sabaku là gì? Nghĩa của từ 砂漠 さばく trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook