từ điển nhật việt

samuke là gì? Nghĩa của từ 寒気 さむけ trong tiếng Nhậtsamuke là gì? Nghĩa của từ 寒気  さむけ trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu samuke là gì? Nghĩa của từ 寒気 さむけ trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 寒気

Cách đọc : さむけ. Romaji : samuke

Ý nghĩa tiếng việ t : cảm giác ớn lạnh

Ý nghĩa tiếng Anh : chill

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

何だか寒気がします。
Nandaka samuke ga shi masu.
Không hiểu sao tôi cảm thấy ớn lạnh

寒気がしたら、悪いことが起こる兆しだ。
kanki ga shi tara
warui koto ga okoru kizashi da
Nếu có cảm giác ớn lạnh thì là điềm báo cho chuyện xấu xảy ra.

Xem thêm :
Từ vựng : 夕焼け

Cách đọc : ゆうやけ. Romaji : yuuyake

Ý nghĩa tiếng việ t : hoàng hôn

Ý nghĩa tiếng Anh : sunset glow

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

今日は夕焼けがきれいです。
Kyou ha yuuyake ga kirei desu.
Hoàng hôn hôm nay thật đẹp

午後のあとは夕焼けです。
gogo no ato ha yuuyake desu
Sau buổi chiều là hoàng hôn.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

itameru là gì?

kusuguttai là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : samuke là gì? Nghĩa của từ 寒気 さむけ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook