sandoicchi là gì? Nghĩa của từ サンドイッチ サンドイッチ trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu sandoicchi là gì? Nghĩa của từ サンドイッチ サンドイッチ trong tiếng Nhật.
Từ vựng : サンドイッチ
Cách đọc : サンドイッチ. Romaji : sandoicchi
Ý nghĩa tiếng việ t : bánh san wich
Ý nghĩa tiếng Anh : sandwich
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
今日のお昼はサンドイッチです。
Kyou no ohiru ha sandoicchi desu.
Bữa trưa nay là bánh san wich
サンドイッチが食べたいです。
Sandoicchi
ga tabetaidesu.
Tôi muốn ăn bánh Sandwich.
Xem thêm :
Từ vựng : 四角い
Cách đọc : しかくい. Romaji : Shikakui
Ý nghĩa tiếng việ t : có hình tứ giác
Ý nghĩa tiếng Anh : square-shaped
Từ loại : Tính từ, hình dung từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
こっちの四角いテーブルを買おうよ。
Kocchi no shikakui teburu o kaou yo.
Mua cái bàn vuông phía này đi
このデスクは四角いです。
Kono desuku ha shikaikui desu.
Cái bàn này hình vuông.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : sandoicchi là gì? Nghĩa của từ サンドイッチ サンドイッチ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook