từ điển nhật việt

sankaku là gì? Nghĩa của từ 三角 さんかく trong tiếng Nhậtsankaku là gì? Nghĩa của từ 三角  さんかく trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu sankaku là gì? Nghĩa của từ 三角 さんかく trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 三角

Cách đọc : さんかく. Romaji : sankaku

Ý nghĩa tiếng việ t : tam giác

Ý nghĩa tiếng Anh : figure, area etc.

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

紙を三角に切りました。
Kami o sankaku ni kiri mashi ta.
Tôi đã cắt giấy thành hình tam giác

四角形を三角形にします。
hikakkei wo sankakkei ni shi masu
Làm hình chữ nhật thành hình tam giác.

Xem thêm :
Từ vựng : 激しい

Cách đọc : はげしい. Romaji : hageshii

Ý nghĩa tiếng việ t : mãnh liệt

Ý nghĩa tiếng Anh : violent, intense

Từ loại : Tính từ, hình dung từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

激しい雨が降っています。
Hageshii ame ga futte i masu.
Trời đang mưa rất to

激しく叱られた。
hageshiku shikara re ta
Tôi bị mắng một cách dữ dội.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

keiei là gì?

kakudai là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : sankaku là gì? Nghĩa của từ 三角 さんかく trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook