từ điển nhật việt

sawagu là gì? Nghĩa của từ 騒ぐ さわぐ trong tiếng Nhậtsawagu là gì? Nghĩa của từ 騒ぐ  さわぐ trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu sawagu là gì? Nghĩa của từ 騒ぐ さわぐ trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 騒ぐ

Cách đọc : さわぐ. Romaji : sawagu

Ý nghĩa tiếng việ t : gây ồn ào

Ý nghĩa tiếng Anh : make a noise, make a racket

Từ loại : Động từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

電車の中で騒がないでください。
Densha no naka de sawaga nai de kudasai.
Đừng có làm ồn trong xe điện

あの学生たちは外に騒いでいる。
Ano gakusei tachi wa soto ni sawaide iru.
Đám học sinh đó đang làm ồn ở ngoài.

Xem thêm :
Từ vựng : 車道

Cách đọc : しゃどう. Romaji : Shadou

Ý nghĩa tiếng việ t : đường xe chạy

Ý nghĩa tiếng Anh : road, roadway (for cars)

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

車道の工事が始まりました。
Shadou no kouji ga hajimari mashi ta.
Công trường trên đường dành cho ô tô đã bắt đầu

車道に飛び出すのは危ない。
Shadou ni tobidasu no wa abunai.
Lao ra đường xe chạy thì nguy hiểm.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

Soujiki là gì?

soru là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : sawagu là gì? Nghĩa của từ 騒ぐ さわぐ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook