từ điển nhật việt

sentaku là gì? Nghĩa của từ 洗濯 せんたく trong tiếng Nhậtsentaku là gì? Nghĩa của từ 洗濯  せんたく trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu sentaku là gì? Nghĩa của từ 洗濯 せんたく trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 洗濯

Cách đọc : せんたく. Romaji : sentaku

Ý nghĩa tiếng việ t : giặt giũ

Ý nghĩa tiếng Anh : laundry, washing

Từ loại : Danh động từ (danh từ có thể được sử dụng như động từ khi thêm suru)

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

一週間、洗濯をしていない。
Ichi shuukan, sentaku wo shite inai.
Tôi đã không giặt đồ 1 tuần nay

男の子はいつも洗濯したくない言っていますね。
Otokonoko ha itsumo sentaku shitakunai itteimasu ne.
Con trai lúc nào cũng nói không muốn giặt giũ nhỉ.

Xem thêm :
Từ vựng : 間違える

Cách đọc : まちがえる. Romaji : machigaeru

Ý nghĩa tiếng việ t : nhầm lẫn

Ý nghĩa tiếng Anh : make a mistake, fail at

Từ loại : động từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

電話番号を間違えました。
Denwa bangou wo machigae mashi ta.
Bạn nhầm số rồi.

このようなミスを間違えないでください。
Kono youna misu wo machigae nai de kudasai.
Đừng nhầm lỗi như thế này nữa.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

aisukuri-mu là gì?

kawaku là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : sentaku là gì? Nghĩa của từ 洗濯 せんたく trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook