từ điển nhật việt

sesseto là gì? Nghĩa của từ せっせと せsせと trong tiếng Nhậtsesseto là gì? Nghĩa của từ せっせと せsせと trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu sesseto là gì? Nghĩa của từ せっせと せsせと trong tiếng Nhật.

Từ vựng : せっせと

Cách đọc : せsせと. Romaji : sesseto

Ý nghĩa tiếng việ t : cần mẫn

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

彼は朝から晩までせっせと働いたの。
kare ha asa kara ban made sesseto hatarai ta no
Anh ấy làm việc cần mẫn từ sáng tới tối

彼女はせっせと働く。
kanojo ha sesseto hataraku
Cô ấy cả đời cần mẫn làm việc.

Xem thêm :
Từ vựng : 横切る

Cách đọc : よこぎる. Romaji : yokogiru

Ý nghĩa tiếng việ t : cắt ngang

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

目の前を猫が横切ったんだ。
me no mae wo neko ga yokogitta n da
Con mèo chạy cắt ngang phía trướcmặt

彼は突然道を横切って、事故に遭った。
kare ha totsuzen michi wo yokogitte jiko ni atta
Anh ấy đột nhiên sang đường nên bị gặp tai nạn.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

doi-thay-doi là gì?

treu-geo là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : sesseto là gì? Nghĩa của từ せっせと せsせと trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook