shawa- là gì?

shawa- là gì? Nghĩa của từ シャワー シャワー trong tiếng Nhậtshawa- là gì? Nghĩa của từ シャワー  シャワー trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu shawa- là gì? Nghĩa của từ シャワー シャワー trong tiếng Nhật.

Từ vựng : シャワー

Cách đọc : シャワー. Romaji : shawa-

Ý nghĩa tiếng việ t : vòi hoa sen

Ý nghĩa tiếng Anh : shower

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

朝、急いでシャワーを浴びました。
Asa, isoi de shawa o abi mashi ta.
Buổi sáng, tôi tắm nhanh bằng vòi hoa sen

夜にシャワーを浴びるのは健康によくない。
yoru ni shawa wo abiru no ha kenkou ni yoku nai
Việc tắm vòi hoa sen buổi tối thì không tốt cho sức khoẻ.

Xem thêm :
Từ vựng : 扇風機

Cách đọc : せんぷうき. Romaji : senpuuki

Ý nghĩa tiếng việ t : quạt

Ý nghĩa tiếng Anh : electric fan

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

暑いから扇風機をつけよう。
Atsui kara senpuuki o tsukeyo u.
Trời nóng, nên hãy bật quạt lên nào

私は掃除しているから扇風機を消してください。
watakushi ha souji shi te iru kara senpuuki wo keshi te kudasai
Tôi đang dọn dẹp nên hãy tắt quạt đi.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

chikoku là gì?

tsuru là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : shawa- là gì? Nghĩa của từ シャワー シャワー trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook