từ điển nhật việt

socchi là gì? Nghĩa của từ そっち そcち trong tiếng Nhậtsocchi là gì? Nghĩa của từ そっち  そcち trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu socchi là gì? Nghĩa của từ そっち そcち trong tiếng Nhật.

Từ vựng : そっち

Cách đọc : そcち. Romaji : socchi

Ý nghĩa tiếng việ t : nơi đó

Ý nghĩa tiếng Anh : there (casual)

Từ loại : Đại từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

そっちが私の部屋です。
Socchi ga watashi no heya desu.
Nơi đó là phòng của tôi

そっちは勝手に入れることじゃないところです。
Socchi ha katte ni haireru koto ja nai tokoro desu.
Đó không phải là nơi tự ý vào được đâu.

Xem thêm :
Từ vựng : 明日

Cách đọc : あした. Romaji : ashita

Ý nghĩa tiếng việ t : ngày mai

Ý nghĩa tiếng Anh : tomorrow (colloquial)

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

明日は理科のテストです。
Ashita ha rika no tesuto desu.
Ngày mai có bài kiểm tra khoa học tự nhiên

明日は母の誕生日です。
Ashita ha haha no tanjou bi desu.
Ngày mai là sinh nhật của mẹ tôi.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

myougonichi là gì?

ototoi là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : socchi là gì? Nghĩa của từ そっち そcち trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook