từ điển nhật việt

suki- là gì? Nghĩa của từ スキー スキー trong tiếng Nhậtsuki- là gì? Nghĩa của từ スキー  スキー trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu suki- là gì? Nghĩa của từ スキー スキー trong tiếng Nhật.

Từ vựng : スキー

Cách đọc : スキー. Romaji : suki-

Ý nghĩa tiếng việ t : trượt tuyết

Ý nghĩa tiếng Anh : ski, skiing

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

冬はよくスキーに行きます。
Fuyu ha yoku suki ni iki masu.
Mùa đông tôi thường đi trượt tuyết

スポーツのなかでスキーが一番好きです。
supotsu no naka de suki ga ichiban suki desu
Trong các môn thể thao thì tôi thích nhất là trượt tuyết.

Xem thêm :
Từ vựng : 金持ち

Cách đọc : かねもち. Romaji : kanemochi

Ý nghĩa tiếng việ t : giàu có

Ý nghĩa tiếng Anh : wealthy person

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

彼は金持ちです。
Kare ha kanemochi desu.
Anh ấy là người giàu

お金持ちは幸せだとは限らない。
o kanemochi ha shiawase da to ha kagira nai
Người giàu không phải lúc nào cũng hạnh phúc.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

tazuneru là gì?

tataku là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : suki- là gì? Nghĩa của từ スキー スキー trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook