suta- là gì? Nghĩa của từ スター スター trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu suta- là gì? Nghĩa của từ スター スター trong tiếng Nhật.
Từ vựng : スター
Cách đọc : スター. Romaji : suta-
Ý nghĩa tiếng việ t : ngôi sao, sao
Ý nghĩa tiếng Anh : star
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
彼はそのときスターだったよ。
Kare ha sono toki suta datta yo.
Anh ta khi ấy là một ngôi sao đó
あきら俳優は大きいスターです。
aki ra haiyuu ha ohkii suta desu
Diễn viên nam Akira là ngôi sao lớn.
Xem thêm :
Từ vựng : くだらない
Cách đọc : くだらない. Romaji : kudaranai
Ý nghĩa tiếng việ t : vô nghĩa, tầm phào
Ý nghĩa tiếng Anh : worthless, trifling
Từ loại : Tính từ, hình dung từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
くだらないおしゃべりはやめなさい。
Kudaranai oshaberi ha yamenasai.
Ngừng mấy chuyện tầm phào đó lại đi
くだらない言葉をいうな。
kudaranai kotoba wo iu na
Đừng có nói những từ ngữ vô nghĩa nữa.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : suta- là gì? Nghĩa của từ スター スター trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook