từ điển nhật việt

tana là gì? Nghĩa của từ 棚 たな trong tiếng Nhậttana là gì? Nghĩa của từ 棚  たな trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu tana là gì? Nghĩa của từ 棚 たな trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 棚

Cách đọc : たな. Romaji : tana

Ý nghĩa tiếng việ t : giá để đồ

Ý nghĩa tiếng Anh : shelf, rack

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

棚からその箱を下ろしてください。
Tana kara sono hako o oroshi te kudasai.
Hãy nhấc cái hộp từ giá đó xuống

本棚で本がたくさん並んでいます。
hondana de moto ga takusan naran de i masu
Trên giá sách thì sách xếp đầy.

Xem thêm :
Từ vựng : 震える

Cách đọc : ふるえる. Romaji : furueru

Ý nghĩa tiếng việ t : run rẩy

Ý nghĩa tiếng Anh : tremble, shake

Từ loại : Động từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

彼は寒くて震えていました。
Kare ha samuku te furue te i mashi ta.
Anh ấy lạnh run lên

怖くて、体が震えています。
kowaku te
tei ga furue te i masu
Do sợ hãi mà người tôi run lên.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

migaku là gì?

ka-ten là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : tana là gì? Nghĩa của từ 棚 たな trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook