từ điển nhật việt

tanjun là gì? Nghĩa của từ 単純 たんじゅん trong tiếng Nhậttanjun là gì? Nghĩa của từ 単純  たんじゅん trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu tanjun là gì? Nghĩa của từ 単純 たんじゅん trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 単純

Cách đọc : たんじゅん. Romaji : tanjun

Ý nghĩa tiếng việ t : đơn sơ, đơn giản

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

彼は単純な人です。
Kare ha tanjun na hito desu.

Anh ấy là 1 người đơn giản

それは単純なやり方ですね。
sore ha tanjun na yarikata desu ne
Đó là cách làm đơn giản nhỉ.

Xem thêm :
Từ vựng : 翻訳

Cách đọc : ほにゃく. Romaji : honyaku

Ý nghĩa tiếng việ t : phiên dịch

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

彼の翻訳は分かりやすいですよ。
kare no honyaku ha wakari yasui desu yo

Bản dịch của anh ấy dễ hiểu lắm

私は翻訳者です。
watakushi ha honyakusha desu
Tôi là phiên dịch viên.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

phan-con-lai là gì?

tro-lai-tra-lai là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : tanjun là gì? Nghĩa của từ 単純 たんじゅん trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook