tanki là gì?

tanki là gì? Nghĩa của từ 短期 たんき trong tiếng Nhậttanki là gì? Nghĩa của từ 短期 たんき trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu tanki là gì? Nghĩa của từ 短期 たんき trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 短期

Cách đọc : たんき. Romaji : tanki

Ý nghĩa tiếng việ t : ngắn kỳ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

明日から2週間、短期のアルバイトをします。
asu kara nishuukan tanki no arubaito wo shi masu
Từ ngày mai tôi sẽ làm thêm ngắn hạn trong 2 tuần

短期留学をしたい。
tanki ryuugaku wo shi tai
Tôi muốn du học ngắn hạn.

Xem thêm :
Từ vựng : 舐める

Cách đọc : なめる. Romaji : nameru

Ý nghĩa tiếng việ t : liếm

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

犬に顔を舐められました。
inu ni kao wo name rare mashi ta
Tôi bị chó liếm vào mặt

犬は私の顔や手をなめる。
inu ha watakushi no kao ya te wo nameru
Con chó liếm tay và mặt tôi.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

hom-nay là gì?

nganh-nghe là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : tanki là gì? Nghĩa của từ 短期 たんき trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook