từ điển nhật việt

tashikameru là gì? Nghĩa của từ 確かめる たしかめる trong tiếng Nhậttashikameru là gì? Nghĩa của từ 確かめる  たしかめる trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu tashikameru là gì? Nghĩa của từ 確かめる たしかめる trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 確かめる

Cách đọc : たしかめる. Romaji : tashikameru

Ý nghĩa tiếng việ t : xác nhận

Ý nghĩa tiếng Anh : check, confirm

Từ loại : Động từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

母はお釣りを確かめたの。
Haha ha otsuri o tashikame ta no.
Mẹ tôi đã kiểm tra lại tiền thừa (thối lại)

あの情報を確かめなきゃならない。
Ano jouhou wo tashikame nakya naranai.
Tôi phải xác nhận thông tin đó.

Xem thêm :
Từ vựng : 背中

Cách đọc : せなか. Romaji : senaka

Ý nghĩa tiếng việ t : Lưng

Ý nghĩa tiếng Anh : (one’s) back

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

背中がかゆい。
Senaka ni itami ga ari masu.
Tôi có chỗ đau ở lưng

背中が突然いたくてたまらない。
Senaka ga totsuzen itakute tamaranai.
Lưng tôi đột nhiên đau không chịu nổi.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

hada là gì?

junban là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : tashikameru là gì? Nghĩa của từ 確かめる たしかめる trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook