từ điển nhật việt

tekisuto là gì? Nghĩa của từ テキスト テキスト trong tiếng Nhậttekisuto là gì? Nghĩa của từ テキスト  テキスト trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu tekisuto là gì? Nghĩa của từ テキスト テキスト trong tiếng Nhật.

Từ vựng : テキスト

Cách đọc : テキスト. Romaji : tekisuto

Ý nghĩa tiếng việ t : Sách giáo khoa

Ý nghĩa tiếng Anh : text, textbook

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

テキストを読んでください。
Tekisuto wo yon de kudasai.
Hãy đọc sách giáo khoa

テキストをちゃんと読みましたか。
tekisuto wo chanto yomi mashi ta ka
Cậu đã đọc sách giáo khoa hẳn hoi chưa?

Xem thêm :
Từ vựng : ビニール

Cách đọc : ビニール. Romaji : bini-ru

Ý nghĩa tiếng việ t : ni lông

Ý nghĩa tiếng Anh : plastic, vinyl

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

ゴミはそのビニール袋に入れてください。
Gomi ha sono bini-ru bukuro ni ire te kudasai.
Hãy cho rác vào túi nilong đó

熱い食べ物をビニール袋に入れたら、食べると、体によくないです。
atsui tabemono wo biniru bukuro ni haire tara
taberu to
tei ni yoku nai desu
Nếu nhét đồ ăn nóng vào túi nilon thì khi ăn sẽ không tốt cho sức khoẻ đâu.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

arubamu là gì?

suien là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : tekisuto là gì? Nghĩa của từ テキスト テキスト trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook