từ điển nhật việt

tera là gì? Nghĩa của từ 寺 てら trong tiếng Nhậttera là gì? Nghĩa của từ 寺  てら trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu tera là gì? Nghĩa của từ 寺 てら trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 寺

Cách đọc : てら. Romaji : tera

Ý nghĩa tiếng việ t : ngôi chùa

Ý nghĩa tiếng Anh : temple

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

あそこに古いお寺があります。
Asoko ni furui otera ga ari masu.
Ở đó có một ngôi chùa nhỏ

京都ではお寺が多い都市だ。
Kyouto de wa otera ga ooii toshida.
Kyoto là thành phố nhiều chùa.

Xem thêm :
Từ vựng : 鶏

Cách đọc : にわとり. Romaji : niwatori

Ý nghĩa tiếng việ t : con gà

Ý nghĩa tiếng Anh : rooster, hen

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

その鶏は毎朝鳴きます。
Sono niwatori ha maiasa naki masu.
Con gà đó gáy mỗi sáng

鶏肉を食べたい。
Toriniku o tabetai.
Tôi muốn ăn thịt gà.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

minato là gì?

utsuru là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : tera là gì? Nghĩa của từ 寺 てら trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook