tetsu là gì?

tetsu là gì? Nghĩa của từ 鉄 てつ trong tiếng Nhậttetsu là gì? Nghĩa của từ 鉄  てつ trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu tetsu là gì? Nghĩa của từ 鉄 てつ trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 鉄

Cách đọc : てつ. Romaji : tetsu

Ý nghĩa tiếng việ t : sắt thép

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

この鍋は鉄でできています。
kono nabe ha tetsu de deki te i masu
Cái nồi ày được làm từ thép

あの機械は鉄で作られました。
ano kikai ha tetsu de tsukura re mashi ta
Cái máy đó được làm từ thép.

Xem thêm :
Từ vựng : 通訳

Cách đọc : つうやく. Romaji : tsuuyaku

Ý nghĩa tiếng việ t : phiên dịch

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

私は通訳者です。
watashi ha tsuuyakusha desu
Tôi là thông dịch viên

英語を日本語に通訳した。
eigo wo nihongo ni tsuuyaku shi ta
Dịch từ tiếng Anh sang tiếng Nhật.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

com-nam là gì?

co-le là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : tetsu là gì? Nghĩa của từ 鉄 てつ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook