từ điển việt nhật

thổi tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ thổithổi tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ thổi

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu thổi tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ thổi.

Nghĩa tiếng Nhật của từ thổi:

Trong tiếng Nhật thổi có nghĩa là : 吹く . Cách đọc : ふく. Romaji : fuku

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

今日は北風が吹いている。
Kyou ha kitakaze ga fui te iru.
Hôm nay gió bắc đang thổi

風が強く吹いている。
fuu ga tsuyoku fui te iru
Gió đang thổi rất mạnh.

Xem thêm :
Nghĩa tiếng Nhật của từ thôi mà:

Trong tiếng Nhật thôi mà có nghĩa là : まあ . Cách đọc : まあ. Romaji : Maa

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

まあ今回は許してあげよう。
Maa konkai ha yurushi te ageyo u.
Thôi, tôi tha thứ cho cậu lần này

まあ、もう過ごしたよ。
maa
mou sugoshi ta yo
Thôi, đã qua rồi mà.

Nghĩa tiếng Nhật của từ vựng khác :

thư điện tử mail tiếng Nhật là gì?

mạng internet tiếng Nhật là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : thổi tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ thổi. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển việt nhật.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook