từ điển việt nhật

thung lũng tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ thung lũngthung lũng tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ thung lũng

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu thung lũng tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ thung lũng.

Nghĩa tiếng Nhật của từ thung lũng:

Trong tiếng Nhật thung lũng có nghĩa là : 谷 . Cách đọc : たに. Romaji : tani

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

その村は深い谷にあるの。
sono mura ha fukai tani ni aru no
Ngôi làng đó ở trong 1 thung lũng sau

谷で住んでいました。
tani de sun de i mashi ta
Tôi đã sống ở thung lũng.

Xem thêm :
Nghĩa tiếng Nhật của từ từ điển:

Trong tiếng Nhật từ điển có nghĩa là : 辞典 . Cách đọc : じてん. Romaji : jiten

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

知らない言葉を辞典で調べました。
shira nai kotoba wo jiten de shirabe mashi ta
Tôi đã tra từ mà mình không biết trong từ điển

この言葉は辞典を引いてください。
kono kotoba ha jiten wo hii te kudasai
Từ này thì hãy tra từ điển.

Nghĩa tiếng Nhật của từ vựng khác :

chiến tranh thế giới tiếng Nhật là gì?

tài năng, bản lĩnh tiếng Nhật là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : thung lũng tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ thung lũng. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển việt nhật.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook