từ điển nhật việt

tobasu là gì? Nghĩa của từ 飛ばす とばす trong tiếng Nhậttobasu là gì? Nghĩa của từ 飛ばす  とばす trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu tobasu là gì? Nghĩa của từ 飛ばす とばす trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 飛ばす

Cách đọc : とばす. Romaji : tobasu

Ý nghĩa tiếng việ t : làm cho bay

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

子供が紙飛行機を飛ばしています。
kodomo ga kami hikouki wo tobashi te i masu
Trẻ con đang phi tầu bay giấy

カイトを飛ばしている。
kaito wo tobashi te iru
Tôi đang thả diều.

Xem thêm :
Từ vựng : 根

Cách đọc : ね. Romaji : ne

Ý nghĩa tiếng việ t : rễ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

この木の根はとても太いな。
kono kinone ha totemo futoi na
Rễ của cây này rất to

木の根が水を吸収する。
kinone ga mizu wo kyuushuu suru
Rễ cây hấp thụ nước.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

thuoc-nho-mat là gì?

ngu-qua-giac là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : tobasu là gì? Nghĩa của từ 飛ばす とばす trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook