từ điển việt nhật

Từ bố tiếng nhật là gìTừ bố tiếng nhật là gì

Xin chào các bạn! Chắc hẳn khi mới học tiếng Nhật hoặc mới sang Nhật thì các bạn sẽ có rất nhiều thắc mắc trong việc chuyển đổi ngôn ngữ. Có nhiều trường hợp từ gốc Việt mà các bạn không biết nên dịch thế nào trong tiếng Nhật nên gây ra rất nhiều rắc rối trong cuộc sống bên Nhật Bản . Vậy, để giúp các bạn trong vấn đề này, Ngữ pháp tiếng Nhật xin giới thiệu bài viết: Từ bố tiếng nhật là gì

Từ bố tiếng nhật là gì

Chắc hẳn khi học tiếng Nhật cơ bản, các bạn đã được làm quen với từ “bố” trong tiếng Nhật là 父 (chichi) hay お父さん(otousan) rồi nhỉ. Tuy nhiên, ngoài hai cách nói đó ra thì vẫn còn nhiều cách nói về bố khác mà các bạn nên làm quen để tránh nhầm lẫn trong hội thoại hàng ngày. Các bạn tham khảo danh sách dưới đây nhé:

Cách gọi bố của bản thân mình

父 (ちち、chichi): Đây là cách nói về bố phổ biến nhất. Dùng khi nhắc tới bố của bản thân mình khi nói chuyện với một người khác.

Ví dụ:
父は日本語の先生です。
Bố tôi là giáo viên tiếng Nhật.

パパ (papa): Đây là cách nói về bố thường được các em bé sử dụng. Có thể dùng khi xưng hô với bố.

Ví dụ:
パパ、おもちゃを買ってくれ。
Bố ơi mua đồ chơi cho con.

お父さん (おとうさん、otousan): Đây là cách gọi bố nói chung. Cũng có thể sử dụng khi nói về bố của người khác. Trong trường hợp nghiêm trang hơn có thể dùng là お父様 (おとうさま、otoosama).

Ví dụ:
あの人はお父さんでしょうね。
Người kia là bố cậu phải không?

父上 (ちちうえ,chichiue): Đây là cách nói về bố của bản thân mình một cách tôn trọng. Hiện nay thì từ này thường dùng nhiều trong các văn bản hơn là hội thoại hàng ngày

Ví dụ:
父上にご相談したいことがあります。
Tôi có điều muốn thảo luận với bố tôi.

おやじ (oyaji): Đây là cách gọi bố thân thiết mà thường chỉ có nam giới sử dụng. Nó giống như “ông già” trong tiếng Việt.

Ví dụ:
ねえ、おやじ、車買ってくれよ。
Này, ông già, mua xe cho con đi.

Cách gọi bố của người khác

父君 (ふくん, fukun): Đây là cách nói về bố của đối phương trò chuyện, có khi cũng được sử dụng khi nói về bố của người thứ ba.

Ví dụ:
石田さんの父君はABC会社の社長ですよ。
Bố của anh Ishida là giám đốc công ty ABC đấy.

父御 (ててご、tetego)Đây là cách nói về bố của đối phương trò chuyện, có khi cũng được sử dụng khi nói về bố của người thứ ba. Cách nói này hơi cổ (hiện nay ít được sử dụng).

Ví dụ:
父御はお元気ですか。
Bố cậu còn khỏe không?

父君 (ちちぎみ、chichigimi)Đây là cách nói về bố của đối phương trò chuyện, có khi cũng được sử dụng khi nói về bố của người thứ ba.

Ví dụ:
きのう、父君に会った。
Hôm qua tôi đã gặp bố cậu rồi.

尊父 (そんふ、sonfu): Phần lớn dùng để nói về bố của đối phương một cách tôn trọng.

Ví dụ:
尊父に面会したいのですが。
Tôi muốn gặp bố cậu.

御親父 (ごしんふ、goshinfu): Phần lớn dùng để nói về bố của đối phương một cách tôn trọng. Cách nói này tôn trọng hơn 尊父 (そんふ、sonfu)

Ví dụ:
御尊父にはいろいろご指導いただきました。
Bố cậu đã chỉ cho tôi nhiều điều.

Trên đây là bài viết Từ bố tiếng nhật là gì. Các bạn có thể tham khảo chuỗi bài viết cùng chủ đề trong chuyên mục  Từ điển Việt Nhật.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *