wakasu là gì?

wakasu là gì? Nghĩa của từ 沸かす わかす trong tiếng Nhậtwakasu là gì? Nghĩa của từ 沸かす  わかす trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu wakasu là gì? Nghĩa của từ 沸かす わかす trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 沸かす

Cách đọc : わかす. Romaji : wakasu

Ý nghĩa tiếng việ t : đun sôi

Ý nghĩa tiếng Anh : boil (water)

Từ loại : Động từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

やかんでお湯を沸かしました。
Yakan de oyu o wakashi mashi ta.
Tôi đã đun sôi nước bằng ấm đun nước

やかんを沸かす。
Yakan wo wakasu.
Đun sôi ấm nước.

Xem thêm :
Từ vựng : 暖める

Cách đọc : あたためる. Romaji : atatameru

Ý nghĩa tiếng việ t : ấm lên

Ý nghĩa tiếng Anh : warm (something) up

Từ loại : Động từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

今、車を暖めています。
Ima, kuruma o atatame te i masu.
Giờ tôi đang làm ấm xe ô tô lên (bật máy sưởi)

体を暖めている。
Karada wo atatameteiru.
Làm ấm cơ thể lên.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

kaeru là gì?

yassuppoi là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : wakasu là gì? Nghĩa của từ 沸かす わかす trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook