watakushi là gì? Nghĩa của từ 私 わたくし trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu watakushi là gì? Nghĩa của từ 私 わたくし trong tiếng Nhật.
Từ vựng : 私
Cách đọc : わたくし. Romaji : watakushi
Ý nghĩa tiếng việ t : tôi (khiêm nhường)
Ý nghĩa tiếng Anh : I (formal)
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
私は北海道の出身です。
Watashi ha hokkaidou no shusshin desu.
Tôi xuất thân từ Hokkaido
私はただ社員です。
watakushi ha tada shain desu
Tôi chỉ là một nhân viên công ty thôi.
Xem thêm :
Từ vựng : 結構
Cách đọc : けっこう. Romaji : kekkou
Ý nghĩa tiếng việ t : khá là
Ý nghĩa tiếng Anh : quite
Từ loại : Phó từ, trạng từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
彼女は結構めがねが似合うね。
Kanojo ha kekkou megane ga niau ne.
Cô ấy khá là hợp với mắt kính nhỉ
それは結構いいです。
sore ha kekkou ii desu
Thế là khá là tốt rồi.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : watakushi là gì? Nghĩa của từ 私 わたくし trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook