từ điển nhật việt

yogore là gì? Nghĩa của từ 汚れ よごれ trong tiếng Nhậtyogore là gì? Nghĩa của từ 汚れ  よごれ trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu yogore là gì? Nghĩa của từ 汚れ よごれ trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 汚れ

Cách đọc : よごれ. Romaji : yogore

Ý nghĩa tiếng việ t : vết bẩn

Ý nghĩa tiếng Anh : dirt, blot

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

靴の汚れを落としました。
Kutsu no yogore o otoshi mashi ta.
Tôi đã làm sạch vết bẩn trên giầy

あなたの服は汚れがありますよ。
Anata no fuku wa yogore ga arimasu yo.
Quần áo cậu có vết bẩn kìa.

Xem thêm :
Từ vựng : 間

Cách đọc : あいだ. Romaji : aida

Ý nghĩa tiếng việ t : ở giữa

Ý nghĩa tiếng Anh : interval, space between things

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

雲の間から月が出た。
Kumo no ma kara tsuki ga de ta.
Từ trong đám mây, mặt trăng đã dần hiện ra

2人の間から山田さんの姿が現れる。
Futari no aida kara Yamada-san no sugata ga arawareru.
Từ giữa hai người, bóng dáng anh Yamada xuất hiện.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

murasaki là gì?

haiiro là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : yogore là gì? Nghĩa của từ 汚れ よごれ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook